09/04: lô bạch thủ 34
Kết quả xổ số C.Nhật hàng tuần - KQXS 10/04/2025, xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 22/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
45889
|
|||||
Giải 1 |
86619
|
|||||
Giải 2 |
06250
77086
|
|||||
Giải 3 |
36643
86341
69553
50747
29373
31524
|
|||||
Giải 4 |
3167
5314
4915
7631
|
|||||
Giải 5 |
9846
7600
5068
7879
8492
0658
|
|||||
Giải 6 |
608
011
488
|
|||||
Giải 7 |
83
40
96
61
|
|||||
Giải 8 |
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 08 | |||||
1 | 11, 14, 15, 19 | |||||
2 | 24 | |||||
3 | 31 | |||||
4 | 40, 41, 43, 46, 47 | |||||
5 | 50, 53, 58 | |||||
6 | 61, 67, 68 | |||||
7 | 73, 79 | |||||
8 | 83, 86, 88, 89 | |||||
9 | 92, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 40, 50 | |||||
1 | 11, 31, 41, 61 | |||||
2 | 92 | |||||
3 | 43, 53, 73, 83 | |||||
4 | 14, 24 | |||||
5 | 15 | |||||
6 | 46, 86, 96 | |||||
7 | 47, 67 | |||||
8 | 08, 58, 68, 88 | |||||
9 | 19, 79, 89 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 15/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
90238
|
|||||
Giải 1 |
27464
|
|||||
Giải 2 |
66687
48127
|
|||||
Giải 3 |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
|||||
Giải 4 |
9138
5990
9399
8971
|
|||||
Giải 5 |
8119
6619
8731
5678
3868
9099
|
|||||
Giải 6 |
569
898
681
|
|||||
Giải 7 |
73
39
59
89
|
|||||
Giải 8 |
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 04 | |||||
1 | 19 | |||||
2 | 24, 27 | |||||
3 | 31, 38, 39 | |||||
4 | 43 | |||||
5 | 59 | |||||
6 | 64, 68, 69 | |||||
7 | 71, 73, 78 | |||||
8 | 81, 85, 87, 89 | |||||
9 | 90, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 90 | |||||
1 | 31, 71, 81 | |||||
2 | ||||||
3 | 43, 73 | |||||
4 | 04, 24, 64 | |||||
5 | 85 | |||||
6 | ||||||
7 | 27, 87 | |||||
8 | 38, 68, 78, 98 | |||||
9 | 19, 39, 59, 69, 89, 99 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 08/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
05509
|
|||||
Giải 1 |
39709
|
|||||
Giải 2 |
93532
77719
|
|||||
Giải 3 |
81854
56819
53942
67478
08111
52236
|
|||||
Giải 4 |
0779
0334
5260
8854
|
|||||
Giải 5 |
1936
2222
1969
6830
4091
5358
|
|||||
Giải 6 |
589
055
511
|
|||||
Giải 7 |
33
36
87
09
|
|||||
Giải 8 |
4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 09 | |||||
1 | 11, 19 | |||||
2 | 22 | |||||
3 | 30, 32, 33, 34, 36 | |||||
4 | 42 | |||||
5 | 54, 55, 58 | |||||
6 | 60, 69 | |||||
7 | 78, 79 | |||||
8 | 87, 89 | |||||
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 30, 60 | |||||
1 | 11, 91 | |||||
2 | 22, 32, 42 | |||||
3 | 33 | |||||
4 | 34, 54 | |||||
5 | 55 | |||||
6 | 36 | |||||
7 | 87 | |||||
8 | 58, 78 | |||||
9 | 09, 19, 69, 79, 89 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 01/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
34925
|
|||||
Giải 1 |
02829
|
|||||
Giải 2 |
42931
43734
|
|||||
Giải 3 |
81561
54805
67476
09482
11250
23378
|
|||||
Giải 4 |
6996
9309
3756
8490
|
|||||
Giải 5 |
5750
0669
5961
3628
8076
1662
|
|||||
Giải 6 |
750
339
600
|
|||||
Giải 7 |
30
02
01
45
|
|||||
Giải 8 |
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 05, 09 | |||||
1 | ||||||
2 | 25, 28, 29 | |||||
3 | 30, 31, 34, 39 | |||||
4 | 45 | |||||
5 | 50, 56 | |||||
6 | 61, 62, 69 | |||||
7 | 76, 78 | |||||
8 | 82 | |||||
9 | 90, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 30, 50, 90 | |||||
1 | 01, 31, 61 | |||||
2 | 02, 62, 82 | |||||
3 | ||||||
4 | 34 | |||||
5 | 05, 25, 45 | |||||
6 | 56, 76, 96 | |||||
7 | ||||||
8 | 28, 78 | |||||
9 | 09, 29, 39, 69 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 25/08/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
24474
|
|||||
Giải 1 |
09816
|
|||||
Giải 2 |
99134
71107
|
|||||
Giải 3 |
45071
24213
39158
42692
50026
85685
|
|||||
Giải 4 |
0436
7898
7403
0710
|
|||||
Giải 5 |
7229
4662
3724
0114
0960
1297
|
|||||
Giải 6 |
259
290
842
|
|||||
Giải 7 |
54
31
80
23
|
|||||
Giải 8 |
17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 07 | |||||
1 | 10, 13, 14, 16 | |||||
2 | 23, 24, 26, 29 | |||||
3 | 31, 34, 36 | |||||
4 | 42 | |||||
5 | 54, 58, 59 | |||||
6 | 60, 62 | |||||
7 | 71, 74 | |||||
8 | 80, 85 | |||||
9 | 90, 92, 97, 98 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 10, 60, 80, 90 | |||||
1 | 31, 71 | |||||
2 | 42, 62, 92 | |||||
3 | 03, 13, 23 | |||||
4 | 14, 24, 34, 54, 74 | |||||
5 | 85 | |||||
6 | 16, 26, 36 | |||||
7 | 07, 97 | |||||
8 | 58, 98 | |||||
9 | 29, 59 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 18/08/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
54724
|
|||||
Giải 1 |
66680
|
|||||
Giải 2 |
68933
08469
|
|||||
Giải 3 |
80244
15151
08733
81986
18214
86248
|
|||||
Giải 4 |
3862
7568
9785
1780
|
|||||
Giải 5 |
3946
8958
6890
9414
8644
2013
|
|||||
Giải 6 |
288
815
296
|
|||||
Giải 7 |
46
45
61
76
|
|||||
Giải 8 |
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 13, 14, 15 | |||||
2 | 24 | |||||
3 | 33 | |||||
4 | 44, 45, 46, 48 | |||||
5 | 51, 58 | |||||
6 | 61, 62, 68, 69 | |||||
7 | 76 | |||||
8 | 80, 85, 86, 88 | |||||
9 | 90, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 80, 90 | |||||
1 | 51, 61 | |||||
2 | 62 | |||||
3 | 13, 33 | |||||
4 | 14, 24, 44 | |||||
5 | 15, 45, 85 | |||||
6 | 46, 76, 86, 96 | |||||
7 | ||||||
8 | 48, 58, 68, 88 | |||||
9 | 69 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 11/08/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
70580
|
|||||
Giải 1 |
85837
|
|||||
Giải 2 |
02039
11737
|
|||||
Giải 3 |
15327
23045
00522
02137
06440
77143
|
|||||
Giải 4 |
1080
1582
5771
4009
|
|||||
Giải 5 |
3375
0603
6390
4714
5368
8502
|
|||||
Giải 6 |
746
623
946
|
|||||
Giải 7 |
41
76
37
34
|
|||||
Giải 8 |
10RG-12RG-19RG-17RG-2RG-5RG-20RG-4RG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02, 03, 09 | |||||
1 | 14 | |||||
2 | 22, 23, 27 | |||||
3 | 34, 37, 39 | |||||
4 | 40, 41, 43, 45, 46 | |||||
5 | ||||||
6 | 68 | |||||
7 | 71, 75, 76 | |||||
8 | 80, 82 | |||||
9 | 90 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 40, 80, 90 | |||||
1 | 41, 71 | |||||
2 | 02, 22, 82 | |||||
3 | 03, 23, 43 | |||||
4 | 14, 34 | |||||
5 | 45, 75 | |||||
6 | 46, 76 | |||||
7 | 27, 37 | |||||
8 | 68 | |||||
9 | 09, 39 |
Chém gió
🛶
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
so gì ae
Bảng chốt số
-
duongquang
Lô: 69,89
Đề:
-
Bùi Tấn Yến 9547
Lô: 37,32
Đề:
-
Nguyễn Hoài Hạnh 2609
Lô: 85
Đề:
-
Trần Hữu Dũng 1880
Lô: 55,36
Đề: 07,76,91,52,31
-
Vũ Đức Hạnh 5143
Lô: 15,12,49
Đề:
-
hoangvanmai
Lô: 98,46,38
Đề:
-
Huỳnh Tiến Quang 7552
Lô: 67,22,94
Đề:
Kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!