26/06/2025: Lô 56, 65
Kết quả xổ số C.Nhật hàng tuần - KQXS 16/06/2025, xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 19/05/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
14478
|
|||||
Giải 1 |
08543
|
|||||
Giải 2 |
83125
92133
|
|||||
Giải 3 |
92796
76639
97895
59002
03268
78862
|
|||||
Giải 4 |
0077
1962
4824
8339
|
|||||
Giải 5 |
9892
6035
5510
5769
1348
4280
|
|||||
Giải 6 |
198
786
996
|
|||||
Giải 7 |
68
85
05
96
|
|||||
Giải 8 |
16MG-4MG-3MG-12MG-6MG-9MG-20MG-5MG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02, 05 | |||||
1 | 10 | |||||
2 | 24, 25 | |||||
3 | 33, 35, 39 | |||||
4 | 43, 48 | |||||
5 | ||||||
6 | 62, 68, 69 | |||||
7 | 77, 78 | |||||
8 | 80, 85, 86 | |||||
9 | 92, 95, 96, 98 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 10, 80 | |||||
1 | ||||||
2 | 02, 62, 92 | |||||
3 | 33, 43 | |||||
4 | 24 | |||||
5 | 05, 25, 35, 85, 95 | |||||
6 | 86, 96 | |||||
7 | 77 | |||||
8 | 48, 68, 78, 98 | |||||
9 | 39, 69 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 12/05/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
54105
|
|||||
Giải 1 |
06147
|
|||||
Giải 2 |
74859
97508
|
|||||
Giải 3 |
73957
99482
89320
24590
26706
66538
|
|||||
Giải 4 |
7963
9465
0076
7088
|
|||||
Giải 5 |
5862
9352
0691
2480
1519
4340
|
|||||
Giải 6 |
751
430
989
|
|||||
Giải 7 |
75
33
21
97
|
|||||
Giải 8 |
20LZ-10LZ-7LZ-6LZ-14LZ-17LZ-12LZ-18LZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 05, 06, 08 | |||||
1 | 19 | |||||
2 | 20, 21 | |||||
3 | 30, 33, 38 | |||||
4 | 40, 47 | |||||
5 | 51, 52, 57, 59 | |||||
6 | 62, 63, 65 | |||||
7 | 75, 76 | |||||
8 | 80, 82, 88, 89 | |||||
9 | 90, 91, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 30, 40, 80, 90 | |||||
1 | 21, 51, 91 | |||||
2 | 52, 62, 82 | |||||
3 | 33, 63 | |||||
4 | ||||||
5 | 05, 65, 75 | |||||
6 | 06, 76 | |||||
7 | 47, 57, 97 | |||||
8 | 08, 38, 88 | |||||
9 | 19, 59, 89 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 05/05/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
80183
|
|||||
Giải 1 |
07373
|
|||||
Giải 2 |
48867
30896
|
|||||
Giải 3 |
17520
86768
30554
76145
87183
83127
|
|||||
Giải 4 |
7227
6852
1236
9205
|
|||||
Giải 5 |
5395
1882
5795
5573
3815
0478
|
|||||
Giải 6 |
889
493
030
|
|||||
Giải 7 |
67
22
52
63
|
|||||
Giải 8 |
12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 05 | |||||
1 | 15 | |||||
2 | 20, 22, 27 | |||||
3 | 30, 36 | |||||
4 | 45 | |||||
5 | 52, 54 | |||||
6 | 63, 67, 68 | |||||
7 | 73, 78 | |||||
8 | 82, 83, 89 | |||||
9 | 93, 95, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 30 | |||||
1 | ||||||
2 | 22, 52, 82 | |||||
3 | 63, 73, 83, 93 | |||||
4 | 54 | |||||
5 | 05, 15, 45, 95 | |||||
6 | 36, 96 | |||||
7 | 27, 67 | |||||
8 | 68, 78 | |||||
9 | 89 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 28/04/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
37696
|
|||||
Giải 1 |
21957
|
|||||
Giải 2 |
22046
36692
|
|||||
Giải 3 |
64560
66075
18325
29166
09527
99349
|
|||||
Giải 4 |
8645
6772
3361
2640
|
|||||
Giải 5 |
4773
5555
6771
6035
9625
1386
|
|||||
Giải 6 |
601
374
875
|
|||||
Giải 7 |
79
73
02
95
|
|||||
Giải 8 |
14LG-17LG-4LG-16LG-6LG-9LG-5LG-20LG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 01, 02 | |||||
1 | ||||||
2 | 25, 27 | |||||
3 | 35 | |||||
4 | 40, 45, 46, 49 | |||||
5 | 55, 57 | |||||
6 | 60, 61, 66 | |||||
7 | 71, 72, 73, 74, 75, 79 | |||||
8 | 86 | |||||
9 | 92, 95, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 40, 60 | |||||
1 | 01, 61, 71 | |||||
2 | 02, 72, 92 | |||||
3 | 73 | |||||
4 | 74 | |||||
5 | 25, 35, 45, 55, 75, 95 | |||||
6 | 46, 66, 86, 96 | |||||
7 | 27, 57 | |||||
8 | ||||||
9 | 49, 79 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 21/04/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
19980
|
|||||
Giải 1 |
85986
|
|||||
Giải 2 |
47577
69280
|
|||||
Giải 3 |
98092
25825
81059
57932
33830
71715
|
|||||
Giải 4 |
5543
1384
6975
5836
|
|||||
Giải 5 |
2326
4322
0703
7162
4509
0470
|
|||||
Giải 6 |
191
392
571
|
|||||
Giải 7 |
11
59
91
39
|
|||||
Giải 8 |
16KZ-19KZ-9KZ-20KZ-18KZ-12KZ-1KZ-2KZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 09 | |||||
1 | 11, 15 | |||||
2 | 22, 25, 26 | |||||
3 | 30, 32, 36, 39 | |||||
4 | 43 | |||||
5 | 59 | |||||
6 | 62 | |||||
7 | 70, 71, 75, 77 | |||||
8 | 80, 84, 86 | |||||
9 | 91, 92 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 30, 70, 80 | |||||
1 | 11, 71, 91 | |||||
2 | 22, 32, 62, 92 | |||||
3 | 03, 43 | |||||
4 | 84 | |||||
5 | 15, 25, 75 | |||||
6 | 26, 36, 86 | |||||
7 | 77 | |||||
8 | ||||||
9 | 09, 39, 59 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 14/04/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
71396
|
|||||
Giải 1 |
20801
|
|||||
Giải 2 |
73470
83615
|
|||||
Giải 3 |
59318
54657
90221
19494
20418
77848
|
|||||
Giải 4 |
2581
6371
8850
1300
|
|||||
Giải 5 |
0309
2342
1961
6616
5569
5870
|
|||||
Giải 6 |
496
635
489
|
|||||
Giải 7 |
52
22
89
90
|
|||||
Giải 8 |
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | |||||
1 | 15, 16, 18 | |||||
2 | 21, 22 | |||||
3 | 35 | |||||
4 | 42, 48 | |||||
5 | 50, 52, 57 | |||||
6 | 61, 69 | |||||
7 | 70, 71 | |||||
8 | 81, 89 | |||||
9 | 90, 94, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 50, 70, 90 | |||||
1 | 01, 21, 61, 71, 81 | |||||
2 | 22, 42, 52 | |||||
3 | ||||||
4 | 94 | |||||
5 | 15, 35 | |||||
6 | 16, 96 | |||||
7 | 57 | |||||
8 | 18, 48 | |||||
9 | 09, 69, 89 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 07/04/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
93374
|
|||||
Giải 1 |
18300
|
|||||
Giải 2 |
59549
37037
|
|||||
Giải 3 |
74266
07569
23624
78397
06513
35761
|
|||||
Giải 4 |
1734
8632
0757
2118
|
|||||
Giải 5 |
7324
2369
6427
8196
1825
4339
|
|||||
Giải 6 |
185
275
044
|
|||||
Giải 7 |
65
17
72
50
|
|||||
Giải 8 |
2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00 | |||||
1 | 13, 17, 18 | |||||
2 | 24, 25, 27 | |||||
3 | 32, 34, 37, 39 | |||||
4 | 44, 49 | |||||
5 | 50, 57 | |||||
6 | 61, 65, 66, 69 | |||||
7 | 72, 74, 75 | |||||
8 | 85 | |||||
9 | 96, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 50 | |||||
1 | 61 | |||||
2 | 32, 72 | |||||
3 | 13 | |||||
4 | 24, 34, 44, 74 | |||||
5 | 25, 65, 75, 85 | |||||
6 | 66, 96 | |||||
7 | 17, 27, 37, 57, 97 | |||||
8 | 18 | |||||
9 | 39, 49, 69 |
Chém gió
11/04/2025: Soi cầu bạch thủ lô: 24
09/04: lô bạch thủ 34
🛶
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
Kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày C.Nhật và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!