🛶
Kết quả xổ số Miền Bắc 19/09/2024 - KQXS xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 5
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 19/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
58298
|
|||||
Giải 1 |
26309
|
|||||
Giải 2 |
41875
67285
|
|||||
Giải 3 |
26890
81347
06424
72887
95843
34303
|
|||||
Giải 4 |
9525
6458
2954
0692
|
|||||
Giải 5 |
9105
7006
7298
1842
9632
2761
|
|||||
Giải 6 |
935
538
513
|
|||||
Giải 7 |
99
89
26
55
|
|||||
Giải 8 |
4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 09 | |||||
1 | 13 | |||||
2 | 24, 25, 26 | |||||
3 | 32, 35, 38 | |||||
4 | 42, 43, 47 | |||||
5 | 54, 55, 58 | |||||
6 | 61 | |||||
7 | 75 | |||||
8 | 85, 87, 89 | |||||
9 | 90, 92, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 90 | |||||
1 | 61 | |||||
2 | 32, 42, 92 | |||||
3 | 03, 13, 43 | |||||
4 | 24, 54 | |||||
5 | 05, 25, 35, 55, 75, 85 | |||||
6 | 06, 26 | |||||
7 | 47, 87 | |||||
8 | 38, 58, 98 | |||||
9 | 09, 89, 99 |
Miền Bắc > KQXS Bắc ninh > XSMB thứ 4
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 18/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
61497
|
|||||
Giải 1 |
96473
|
|||||
Giải 2 |
48543
90413
|
|||||
Giải 3 |
43480
45251
81686
35594
46548
13941
|
|||||
Giải 4 |
6104
3098
6263
1986
|
|||||
Giải 5 |
5297
6824
9862
3257
1710
7548
|
|||||
Giải 6 |
978
420
518
|
|||||
Giải 7 |
00
14
01
09
|
|||||
Giải 8 |
9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 01, 04, 09 | |||||
1 | 10, 13, 14, 18 | |||||
2 | 20, 24 | |||||
3 | ||||||
4 | 41, 43, 48 | |||||
5 | 51, 57 | |||||
6 | 62, 63 | |||||
7 | 73, 78 | |||||
8 | 80, 86 | |||||
9 | 94, 97, 98 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 10, 20, 80 | |||||
1 | 01, 41, 51 | |||||
2 | 62 | |||||
3 | 13, 43, 63, 73 | |||||
4 | 04, 14, 24, 94 | |||||
5 | ||||||
6 | 86 | |||||
7 | 57, 97 | |||||
8 | 18, 48, 78, 98 | |||||
9 | 09 |
Miền Bắc > KQXS Quảng ninh > XSMB thứ 3
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 17/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
50435
|
|||||
Giải 1 |
38764
|
|||||
Giải 2 |
06665
27166
|
|||||
Giải 3 |
84894
81981
77679
26363
70406
87270
|
|||||
Giải 4 |
7593
7053
0778
5751
|
|||||
Giải 5 |
4541
7365
0936
0175
7395
6966
|
|||||
Giải 6 |
329
087
797
|
|||||
Giải 7 |
13
57
27
80
|
|||||
Giải 8 |
10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 06 | |||||
1 | 13 | |||||
2 | 27, 29 | |||||
3 | 35, 36 | |||||
4 | 41 | |||||
5 | 51, 53, 57 | |||||
6 | 63, 64, 65, 66 | |||||
7 | 70, 75, 78, 79 | |||||
8 | 80, 81, 87 | |||||
9 | 93, 94, 95, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 70, 80 | |||||
1 | 41, 51, 81 | |||||
2 | ||||||
3 | 13, 53, 63, 93 | |||||
4 | 64, 94 | |||||
5 | 35, 65, 75, 95 | |||||
6 | 06, 36, 66 | |||||
7 | 27, 57, 87, 97 | |||||
8 | 78 | |||||
9 | 29, 79 |
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 2
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 16/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
65799
|
|||||
Giải 1 |
04320
|
|||||
Giải 2 |
59502
03520
|
|||||
Giải 3 |
71943
60475
39170
75180
53423
05065
|
|||||
Giải 4 |
3240
4395
5255
6301
|
|||||
Giải 5 |
8969
6495
5660
3789
8219
3545
|
|||||
Giải 6 |
815
321
026
|
|||||
Giải 7 |
54
52
76
94
|
|||||
Giải 8 |
2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 01, 02 | |||||
1 | 15, 19 | |||||
2 | 20, 21, 23, 26 | |||||
3 | ||||||
4 | 40, 43, 45 | |||||
5 | 52, 54, 55 | |||||
6 | 60, 65, 69 | |||||
7 | 70, 75, 76 | |||||
8 | 80, 89 | |||||
9 | 94, 95, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 40, 60, 70, 80 | |||||
1 | 01, 21 | |||||
2 | 02, 52 | |||||
3 | 23, 43 | |||||
4 | 54, 94 | |||||
5 | 15, 45, 55, 65, 75, 95 | |||||
6 | 26, 76 | |||||
7 | ||||||
8 | ||||||
9 | 19, 69, 89, 99 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 15/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
90238
|
|||||
Giải 1 |
27464
|
|||||
Giải 2 |
66687
48127
|
|||||
Giải 3 |
16485
31724
48690
88619
68643
84604
|
|||||
Giải 4 |
9138
5990
9399
8971
|
|||||
Giải 5 |
8119
6619
8731
5678
3868
9099
|
|||||
Giải 6 |
569
898
681
|
|||||
Giải 7 |
73
39
59
89
|
|||||
Giải 8 |
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 04 | |||||
1 | 19 | |||||
2 | 24, 27 | |||||
3 | 31, 38, 39 | |||||
4 | 43 | |||||
5 | 59 | |||||
6 | 64, 68, 69 | |||||
7 | 71, 73, 78 | |||||
8 | 81, 85, 87, 89 | |||||
9 | 90, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 90 | |||||
1 | 31, 71, 81 | |||||
2 | ||||||
3 | 43, 73 | |||||
4 | 04, 24, 64 | |||||
5 | 85 | |||||
6 | ||||||
7 | 27, 87 | |||||
8 | 38, 68, 78, 98 | |||||
9 | 19, 39, 59, 69, 89, 99 |
Miền Bắc > KQXS Nam định > XSMB thứ 7
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 14/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
04332
|
|||||
Giải 1 |
91586
|
|||||
Giải 2 |
45444
10769
|
|||||
Giải 3 |
31025
98443
47625
40009
16067
01918
|
|||||
Giải 4 |
9578
3169
9542
5129
|
|||||
Giải 5 |
0653
1642
2195
1354
8358
4285
|
|||||
Giải 6 |
256
736
422
|
|||||
Giải 7 |
22
92
78
73
|
|||||
Giải 8 |
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 09 | |||||
1 | 18 | |||||
2 | 22, 25, 29 | |||||
3 | 32, 36 | |||||
4 | 42, 43, 44 | |||||
5 | 53, 54, 56, 58 | |||||
6 | 67, 69 | |||||
7 | 73, 78 | |||||
8 | 85, 86 | |||||
9 | 92, 95 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | ||||||
2 | 22, 32, 42, 92 | |||||
3 | 43, 53, 73 | |||||
4 | 44, 54 | |||||
5 | 25, 85, 95 | |||||
6 | 36, 56, 86 | |||||
7 | 67 | |||||
8 | 18, 58, 78 | |||||
9 | 09, 29, 69 |
Miền Bắc > KQXS Hải phòng > XSMB thứ 6
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 13/09/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
50628
|
|||||
Giải 1 |
85767
|
|||||
Giải 2 |
57586
11987
|
|||||
Giải 3 |
95603
19411
45336
73244
69557
16197
|
|||||
Giải 4 |
5502
7039
3385
5126
|
|||||
Giải 5 |
3335
9175
3286
3840
9330
7269
|
|||||
Giải 6 |
001
153
437
|
|||||
Giải 7 |
64
30
13
93
|
|||||
Giải 8 |
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03 | |||||
1 | 11, 13 | |||||
2 | 26, 28 | |||||
3 | 30, 35, 36, 37, 39 | |||||
4 | 40, 44 | |||||
5 | 53, 57 | |||||
6 | 64, 67, 69 | |||||
7 | 75 | |||||
8 | 85, 86, 87 | |||||
9 | 93, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 30, 40 | |||||
1 | 01, 11 | |||||
2 | 02 | |||||
3 | 03, 13, 53, 93 | |||||
4 | 44, 64 | |||||
5 | 35, 75, 85 | |||||
6 | 26, 36, 86 | |||||
7 | 37, 57, 67, 87, 97 | |||||
8 | 28 | |||||
9 | 39, 69 |
Chém gió
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
so gì ae
Kết quả xổ số xsmb ngày 19/09/2024, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày 19/09/2024 được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày 19/09/2024 và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!