11/04/2025: Soi cầu bạch thủ lô: 24
Kết quả xổ số Miền Bắc 20/01/2024 - KQXS xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Nam định > XSMB thứ 7
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 20/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
70964
|
|||||
Giải 1 |
63165
|
|||||
Giải 2 |
28516
01426
|
|||||
Giải 3 |
22000
81011
57868
69890
20338
75326
|
|||||
Giải 4 |
6639
6539
8347
8500
|
|||||
Giải 5 |
4844
2630
9577
0659
4915
6153
|
|||||
Giải 6 |
652
729
810
|
|||||
Giải 7 |
77
93
39
13
|
|||||
Giải 8 |
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00 | |||||
1 | 10, 11, 13, 15, 16 | |||||
2 | 26, 29 | |||||
3 | 30, 38, 39 | |||||
4 | 44, 47 | |||||
5 | 52, 53, 59 | |||||
6 | 64, 65, 68 | |||||
7 | 77 | |||||
8 | ||||||
9 | 90, 93 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 10, 30, 90 | |||||
1 | 11 | |||||
2 | 52 | |||||
3 | 13, 53, 93 | |||||
4 | 44, 64 | |||||
5 | 15, 65 | |||||
6 | 16, 26 | |||||
7 | 47, 77 | |||||
8 | 38, 68 | |||||
9 | 29, 39, 59 |
Miền Bắc > KQXS Hải phòng > XSMB thứ 6
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 19/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
14609
|
|||||
Giải 1 |
36645
|
|||||
Giải 2 |
12735
35132
|
|||||
Giải 3 |
85646
63234
96221
05950
51526
75074
|
|||||
Giải 4 |
6682
9638
7631
3787
|
|||||
Giải 5 |
7833
7893
7435
8411
0155
6886
|
|||||
Giải 6 |
075
481
224
|
|||||
Giải 7 |
17
69
88
61
|
|||||
Giải 8 |
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 09 | |||||
1 | 11, 17 | |||||
2 | 21, 24, 26 | |||||
3 | 31, 32, 33, 34, 35, 38 | |||||
4 | 45, 46 | |||||
5 | 50, 55 | |||||
6 | 61, 69 | |||||
7 | 74, 75 | |||||
8 | 81, 82, 86, 87, 88 | |||||
9 | 93 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 50 | |||||
1 | 11, 21, 31, 61, 81 | |||||
2 | 32, 82 | |||||
3 | 33, 93 | |||||
4 | 24, 34, 74 | |||||
5 | 35, 45, 55, 75 | |||||
6 | 26, 46, 86 | |||||
7 | 17, 87 | |||||
8 | 38, 88 | |||||
9 | 09, 69 |
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 5
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 18/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
54998
|
|||||
Giải 1 |
54578
|
|||||
Giải 2 |
92914
81659
|
|||||
Giải 3 |
67486
76176
28243
25690
97325
27064
|
|||||
Giải 4 |
0717
5736
1747
7684
|
|||||
Giải 5 |
3998
8610
3999
4749
8700
9998
|
|||||
Giải 6 |
933
271
914
|
|||||
Giải 7 |
77
23
11
48
|
|||||
Giải 8 |
12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00 | |||||
1 | 10, 11, 14, 17 | |||||
2 | 23, 25 | |||||
3 | 33, 36 | |||||
4 | 43, 47, 48, 49 | |||||
5 | 59 | |||||
6 | 64 | |||||
7 | 71, 76, 77, 78 | |||||
8 | 84, 86 | |||||
9 | 90, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 10, 90 | |||||
1 | 11, 71 | |||||
2 | ||||||
3 | 23, 33, 43 | |||||
4 | 14, 64, 84 | |||||
5 | 25 | |||||
6 | 36, 76, 86 | |||||
7 | 17, 47, 77 | |||||
8 | 48, 78, 98 | |||||
9 | 49, 59, 99 |
Miền Bắc > KQXS Bắc ninh > XSMB thứ 4
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 17/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
76553
|
|||||
Giải 1 |
07527
|
|||||
Giải 2 |
25937
28719
|
|||||
Giải 3 |
68694
85484
43187
37080
52543
51209
|
|||||
Giải 4 |
4630
6891
8515
2367
|
|||||
Giải 5 |
4217
6752
4070
4451
3126
6144
|
|||||
Giải 6 |
716
933
076
|
|||||
Giải 7 |
03
35
11
50
|
|||||
Giải 8 |
1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 09 | |||||
1 | 11, 15, 16, 17, 19 | |||||
2 | 26, 27 | |||||
3 | 30, 33, 35, 37 | |||||
4 | 43, 44 | |||||
5 | 50, 51, 52, 53 | |||||
6 | 67 | |||||
7 | 70, 76 | |||||
8 | 80, 84, 87 | |||||
9 | 91, 94 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 30, 50, 70, 80 | |||||
1 | 11, 51, 91 | |||||
2 | 52 | |||||
3 | 03, 33, 43, 53 | |||||
4 | 44, 84, 94 | |||||
5 | 15, 35 | |||||
6 | 16, 26, 76 | |||||
7 | 17, 27, 37, 67, 87 | |||||
8 | ||||||
9 | 09, 19 |
Miền Bắc > KQXS Quảng ninh > XSMB thứ 3
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 16/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
95539
|
|||||
Giải 1 |
74503
|
|||||
Giải 2 |
37428
62493
|
|||||
Giải 3 |
55215
62742
75409
13209
28223
02871
|
|||||
Giải 4 |
3363
5407
6781
8041
|
|||||
Giải 5 |
3501
3855
6093
3392
6002
4492
|
|||||
Giải 6 |
236
215
743
|
|||||
Giải 7 |
90
79
37
58
|
|||||
Giải 8 |
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 01, 02, 03, 07, 09 | |||||
1 | 15 | |||||
2 | 23, 28 | |||||
3 | 36, 37, 39 | |||||
4 | 41, 42, 43 | |||||
5 | 55, 58 | |||||
6 | 63 | |||||
7 | 71, 79 | |||||
8 | 81 | |||||
9 | 90, 92, 93 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 90 | |||||
1 | 01, 41, 71, 81 | |||||
2 | 02, 42, 92 | |||||
3 | 03, 23, 43, 63, 93 | |||||
4 | ||||||
5 | 15, 55 | |||||
6 | 36 | |||||
7 | 07, 37 | |||||
8 | 28, 58 | |||||
9 | 09, 39, 79 |
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 2
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 15/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
63261
|
|||||
Giải 1 |
52395
|
|||||
Giải 2 |
54221
54937
|
|||||
Giải 3 |
21642
72620
46915
40939
66975
95237
|
|||||
Giải 4 |
9526
9444
4855
6097
|
|||||
Giải 5 |
3145
6073
1774
9335
2193
0747
|
|||||
Giải 6 |
934
367
864
|
|||||
Giải 7 |
94
59
67
21
|
|||||
Giải 8 |
16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 15 | |||||
2 | 20, 21, 26 | |||||
3 | 34, 35, 37, 39 | |||||
4 | 42, 44, 45, 47 | |||||
5 | 55, 59 | |||||
6 | 61, 64, 67 | |||||
7 | 73, 74, 75 | |||||
8 | ||||||
9 | 93, 94, 95, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20 | |||||
1 | 21, 61 | |||||
2 | 42 | |||||
3 | 73, 93 | |||||
4 | 34, 44, 64, 74, 94 | |||||
5 | 15, 35, 45, 55, 75, 95 | |||||
6 | 26 | |||||
7 | 37, 47, 67, 97 | |||||
8 | ||||||
9 | 39, 59 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 14/01/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
91138
|
|||||
Giải 1 |
42203
|
|||||
Giải 2 |
16727
62518
|
|||||
Giải 3 |
40212
38181
55475
98984
20314
05059
|
|||||
Giải 4 |
8841
4036
0947
9799
|
|||||
Giải 5 |
9576
2316
6534
0618
1125
2257
|
|||||
Giải 6 |
115
313
503
|
|||||
Giải 7 |
71
91
34
85
|
|||||
Giải 8 |
18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03 | |||||
1 | 12, 13, 14, 15, 16, 18 | |||||
2 | 25, 27 | |||||
3 | 34, 36, 38 | |||||
4 | 41, 47 | |||||
5 | 57, 59 | |||||
6 | ||||||
7 | 71, 75, 76 | |||||
8 | 81, 84, 85 | |||||
9 | 91, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 41, 71, 81, 91 | |||||
2 | 12 | |||||
3 | 03, 13 | |||||
4 | 14, 34, 84 | |||||
5 | 15, 25, 75, 85 | |||||
6 | 16, 36, 76 | |||||
7 | 27, 47, 57 | |||||
8 | 18, 38 | |||||
9 | 59, 99 |
Chém gió
09/04: lô bạch thủ 34
🛶
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
so gì ae
Kết quả xổ số xsmb ngày 20/01/2024, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày 20/01/2024 được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày 20/01/2024 và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!