09/04: lô bạch thủ 34
Kết quả xổ số Miền Bắc 21/11/2024 - KQXS xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 5
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 21/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
83457
|
|||||
Giải 1 |
36123
|
|||||
Giải 2 |
76891
18711
|
|||||
Giải 3 |
32405
86191
67664
20318
57915
26131
|
|||||
Giải 4 |
2655
5864
7832
9108
|
|||||
Giải 5 |
6137
6534
1508
5074
6326
9291
|
|||||
Giải 6 |
857
788
469
|
|||||
Giải 7 |
58
81
35
75
|
|||||
Giải 8 |
14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 05, 08 | |||||
1 | 11, 15, 18 | |||||
2 | 23, 26 | |||||
3 | 31, 32, 34, 35, 37 | |||||
4 | ||||||
5 | 55, 57, 58 | |||||
6 | 64, 69 | |||||
7 | 74, 75 | |||||
8 | 81, 88 | |||||
9 | 91 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 11, 31, 81, 91 | |||||
2 | 32 | |||||
3 | 23 | |||||
4 | 34, 64, 74 | |||||
5 | 05, 15, 35, 55, 75 | |||||
6 | 26 | |||||
7 | 37, 57 | |||||
8 | 08, 18, 58, 88 | |||||
9 | 69 |
Miền Bắc > KQXS Bắc ninh > XSMB thứ 4
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 20/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
31634
|
|||||
Giải 1 |
98485
|
|||||
Giải 2 |
47877
18544
|
|||||
Giải 3 |
71073
25896
63591
95520
88279
53825
|
|||||
Giải 4 |
5051
1354
7228
8352
|
|||||
Giải 5 |
5319
9573
9592
9147
7396
8444
|
|||||
Giải 6 |
520
976
681
|
|||||
Giải 7 |
57
62
93
99
|
|||||
Giải 8 |
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 19 | |||||
2 | 20, 25, 28 | |||||
3 | 34 | |||||
4 | 44, 47 | |||||
5 | 51, 52, 54, 57 | |||||
6 | 62 | |||||
7 | 73, 76, 77, 79 | |||||
8 | 81, 85 | |||||
9 | 91, 92, 93, 96, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20 | |||||
1 | 51, 81, 91 | |||||
2 | 52, 62, 92 | |||||
3 | 73, 93 | |||||
4 | 34, 44, 54 | |||||
5 | 25, 85 | |||||
6 | 76, 96 | |||||
7 | 47, 57, 77 | |||||
8 | 28 | |||||
9 | 19, 79, 99 |
Miền Bắc > KQXS Quảng ninh > XSMB thứ 3
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 19/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
25213
|
|||||
Giải 1 |
61681
|
|||||
Giải 2 |
30324
75329
|
|||||
Giải 3 |
32887
69009
50020
44707
83338
35563
|
|||||
Giải 4 |
5598
8894
2941
7566
|
|||||
Giải 5 |
5170
8599
7074
2393
6512
2466
|
|||||
Giải 6 |
629
694
573
|
|||||
Giải 7 |
07
63
37
76
|
|||||
Giải 8 |
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 07, 09 | |||||
1 | 12, 13 | |||||
2 | 20, 24, 29 | |||||
3 | 37, 38 | |||||
4 | 41 | |||||
5 | ||||||
6 | 63, 66 | |||||
7 | 70, 73, 74, 76 | |||||
8 | 81, 87 | |||||
9 | 93, 94, 98, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 70 | |||||
1 | 41, 81 | |||||
2 | 12 | |||||
3 | 13, 63, 73, 93 | |||||
4 | 24, 74, 94 | |||||
5 | ||||||
6 | 66, 76 | |||||
7 | 07, 37, 87 | |||||
8 | 38, 98 | |||||
9 | 09, 29, 99 |
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 2
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 18/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
22493
|
|||||
Giải 1 |
67415
|
|||||
Giải 2 |
42265
77096
|
|||||
Giải 3 |
34758
83341
06221
80501
65502
37280
|
|||||
Giải 4 |
1175
0683
1496
5072
|
|||||
Giải 5 |
1181
3593
3306
6882
5822
6811
|
|||||
Giải 6 |
600
323
361
|
|||||
Giải 7 |
10
35
48
01
|
|||||
Giải 8 |
19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 06 | |||||
1 | 10, 11, 15 | |||||
2 | 21, 22, 23 | |||||
3 | 35 | |||||
4 | 41, 48 | |||||
5 | 58 | |||||
6 | 61, 65 | |||||
7 | 72, 75 | |||||
8 | 80, 81, 82, 83 | |||||
9 | 93, 96 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 10, 80 | |||||
1 | 01, 11, 21, 41, 61, 81 | |||||
2 | 02, 22, 72, 82 | |||||
3 | 23, 83, 93 | |||||
4 | ||||||
5 | 15, 35, 65, 75 | |||||
6 | 06, 96 | |||||
7 | ||||||
8 | 48, 58 | |||||
9 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 17/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
10805
|
|||||
Giải 1 |
05294
|
|||||
Giải 2 |
21848
34631
|
|||||
Giải 3 |
55028
08447
21282
86363
88883
46453
|
|||||
Giải 4 |
9053
4203
1873
2584
|
|||||
Giải 5 |
4566
3482
8353
6225
0715
4246
|
|||||
Giải 6 |
543
799
995
|
|||||
Giải 7 |
76
00
77
41
|
|||||
Giải 8 |
10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | |||||
1 | 15 | |||||
2 | 25, 28 | |||||
3 | 31 | |||||
4 | 41, 43, 46, 47, 48 | |||||
5 | 53 | |||||
6 | 63, 66 | |||||
7 | 73, 76, 77 | |||||
8 | 82, 83, 84 | |||||
9 | 94, 95, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00 | |||||
1 | 31, 41 | |||||
2 | 82 | |||||
3 | 03, 43, 53, 63, 73, 83 | |||||
4 | 84, 94 | |||||
5 | 05, 15, 25, 95 | |||||
6 | 46, 66, 76 | |||||
7 | 47, 77 | |||||
8 | 28, 48 | |||||
9 | 99 |
Miền Bắc > KQXS Nam định > XSMB thứ 7
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 16/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
60592
|
|||||
Giải 1 |
73990
|
|||||
Giải 2 |
01369
75966
|
|||||
Giải 3 |
58737
07414
73568
38822
20719
58178
|
|||||
Giải 4 |
7336
1092
6757
0182
|
|||||
Giải 5 |
5103
6589
9775
5986
6056
2329
|
|||||
Giải 6 |
211
574
877
|
|||||
Giải 7 |
82
14
07
47
|
|||||
Giải 8 |
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 07 | |||||
1 | 11, 14, 19 | |||||
2 | 22, 29 | |||||
3 | 36, 37 | |||||
4 | 47 | |||||
5 | 56, 57 | |||||
6 | 66, 68, 69 | |||||
7 | 74, 75, 77, 78 | |||||
8 | 82, 86, 89 | |||||
9 | 90, 92 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 90 | |||||
1 | 11 | |||||
2 | 22, 82, 92 | |||||
3 | 03 | |||||
4 | 14, 74 | |||||
5 | 75 | |||||
6 | 36, 56, 66, 86 | |||||
7 | 07, 37, 47, 57, 77 | |||||
8 | 68, 78 | |||||
9 | 19, 29, 69, 89 |
Miền Bắc > KQXS Hải phòng > XSMB thứ 6
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 15/11/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
60131
|
|||||
Giải 1 |
13158
|
|||||
Giải 2 |
91303
40613
|
|||||
Giải 3 |
30017
16566
75778
27072
81826
35039
|
|||||
Giải 4 |
3894
0620
6314
7306
|
|||||
Giải 5 |
9832
1056
6560
6174
5253
1397
|
|||||
Giải 6 |
012
888
114
|
|||||
Giải 7 |
43
08
27
14
|
|||||
Giải 8 |
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 06, 08 | |||||
1 | 12, 13, 14, 17 | |||||
2 | 20, 26, 27 | |||||
3 | 31, 32, 39 | |||||
4 | 43 | |||||
5 | 53, 56, 58 | |||||
6 | 60, 66 | |||||
7 | 72, 74, 78 | |||||
8 | 88 | |||||
9 | 94, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 60 | |||||
1 | 31 | |||||
2 | 12, 32, 72 | |||||
3 | 03, 13, 43, 53 | |||||
4 | 14, 74, 94 | |||||
5 | ||||||
6 | 06, 26, 56, 66 | |||||
7 | 17, 27, 97 | |||||
8 | 08, 58, 78, 88 | |||||
9 | 39 |
Chém gió
🛶
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
so gì ae
Kết quả xổ số xsmb ngày 21/11/2024, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày 21/11/2024 được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày 21/11/2024 và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!