09/04: lô bạch thủ 34
Kết quả xổ số Miền Bắc 28/03/2024 - KQXS xsmb, xskt
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 5
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 28/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
49879
|
|||||
Giải 1 |
61196
|
|||||
Giải 2 |
55813
26560
|
|||||
Giải 3 |
66628
39458
53044
66883
94985
04961
|
|||||
Giải 4 |
0689
1252
7970
1626
|
|||||
Giải 5 |
4095
9503
8586
7026
3491
4985
|
|||||
Giải 6 |
800
015
450
|
|||||
Giải 7 |
07
82
98
90
|
|||||
Giải 8 |
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | |||||
1 | 13, 15 | |||||
2 | 26, 28 | |||||
3 | ||||||
4 | 44 | |||||
5 | 50, 52, 58 | |||||
6 | 60, 61 | |||||
7 | 70, 79 | |||||
8 | 82, 83, 85, 86, 89 | |||||
9 | 90, 91, 95, 96, 98 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 50, 60, 70, 90 | |||||
1 | 61, 91 | |||||
2 | 52, 82 | |||||
3 | 03, 13, 83 | |||||
4 | 44 | |||||
5 | 15, 85, 95 | |||||
6 | 26, 86, 96 | |||||
7 | 07 | |||||
8 | 28, 58, 98 | |||||
9 | 79, 89 |
Miền Bắc > KQXS Bắc ninh > XSMB thứ 4
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 27/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
20645
|
|||||
Giải 1 |
21356
|
|||||
Giải 2 |
10211
33955
|
|||||
Giải 3 |
57214
47997
59028
91075
81886
34229
|
|||||
Giải 4 |
7518
6879
1586
7174
|
|||||
Giải 5 |
4802
1007
6479
7659
8416
7869
|
|||||
Giải 6 |
187
087
674
|
|||||
Giải 7 |
84
38
18
25
|
|||||
Giải 8 |
5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02, 07 | |||||
1 | 11, 14, 16, 18 | |||||
2 | 25, 28, 29 | |||||
3 | 38 | |||||
4 | 45 | |||||
5 | 55, 56, 59 | |||||
6 | 69 | |||||
7 | 74, 75, 79 | |||||
8 | 84, 86, 87 | |||||
9 | 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ||||||
1 | 11 | |||||
2 | 02 | |||||
3 | ||||||
4 | 14, 74, 84 | |||||
5 | 25, 45, 55, 75 | |||||
6 | 16, 56, 86 | |||||
7 | 07, 87, 97 | |||||
8 | 18, 28, 38 | |||||
9 | 29, 59, 69, 79 |
Miền Bắc > KQXS Quảng ninh > XSMB thứ 3
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 26/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
59619
|
|||||
Giải 1 |
57086
|
|||||
Giải 2 |
96937
20940
|
|||||
Giải 3 |
23515
63359
89273
67580
12104
65171
|
|||||
Giải 4 |
6781
8492
2432
0942
|
|||||
Giải 5 |
4059
1308
7139
7578
4915
1820
|
|||||
Giải 6 |
728
921
919
|
|||||
Giải 7 |
82
17
99
07
|
|||||
Giải 8 |
14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 04, 07, 08 | |||||
1 | 15, 17, 19 | |||||
2 | 20, 21, 28 | |||||
3 | 32, 37, 39 | |||||
4 | 40, 42 | |||||
5 | 59 | |||||
6 | ||||||
7 | 71, 73, 78 | |||||
8 | 80, 81, 82, 86 | |||||
9 | 92, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 20, 40, 80 | |||||
1 | 21, 71, 81 | |||||
2 | 32, 42, 82, 92 | |||||
3 | 73 | |||||
4 | 04 | |||||
5 | 15 | |||||
6 | 86 | |||||
7 | 07, 17, 37 | |||||
8 | 08, 28, 78 | |||||
9 | 19, 39, 59, 99 |
Miền Bắc > KQXS Hà nội > XSMB thứ 2
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 25/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
16342
|
|||||
Giải 1 |
75754
|
|||||
Giải 2 |
28913
37346
|
|||||
Giải 3 |
86642
45535
81914
94696
52321
96022
|
|||||
Giải 4 |
8692
8838
9702
1399
|
|||||
Giải 5 |
7019
7237
7661
9492
5860
0770
|
|||||
Giải 6 |
425
940
549
|
|||||
Giải 7 |
39
42
11
77
|
|||||
Giải 8 |
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02 | |||||
1 | 11, 13, 14, 19 | |||||
2 | 21, 22, 25 | |||||
3 | 35, 37, 38, 39 | |||||
4 | 40, 42, 46, 49 | |||||
5 | 54 | |||||
6 | 60, 61 | |||||
7 | 70, 77 | |||||
8 | ||||||
9 | 92, 96, 99 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 40, 60, 70 | |||||
1 | 11, 21, 61 | |||||
2 | 02, 22, 42, 92 | |||||
3 | 13 | |||||
4 | 14, 54 | |||||
5 | 25, 35 | |||||
6 | 46, 96 | |||||
7 | 37, 77 | |||||
8 | 38 | |||||
9 | 19, 39, 49, 99 |
Miền Bắc > KQXS Thái bình > XSMB Chủ Nhật
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 24/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
88274
|
|||||
Giải 1 |
06693
|
|||||
Giải 2 |
53350
57784
|
|||||
Giải 3 |
04071
89897
75341
98348
75312
33461
|
|||||
Giải 4 |
9003
5952
0115
9805
|
|||||
Giải 5 |
3069
2189
5874
3454
1490
7942
|
|||||
Giải 6 |
935
713
633
|
|||||
Giải 7 |
29
09
32
39
|
|||||
Giải 8 |
17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 05, 09 | |||||
1 | 12, 13, 15 | |||||
2 | 29 | |||||
3 | 32, 33, 35, 39 | |||||
4 | 41, 42, 48 | |||||
5 | 50, 52, 54 | |||||
6 | 61, 69 | |||||
7 | 71, 74 | |||||
8 | 84, 89 | |||||
9 | 90, 93, 97 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 50, 90 | |||||
1 | 41, 61, 71 | |||||
2 | 12, 32, 42, 52 | |||||
3 | 03, 13, 33, 93 | |||||
4 | 54, 74, 84 | |||||
5 | 05, 15, 35 | |||||
6 | ||||||
7 | 97 | |||||
8 | 48 | |||||
9 | 09, 29, 39, 69, 89 |
Miền Bắc > KQXS Nam định > XSMB thứ 7
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 23/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
59882
|
|||||
Giải 1 |
35161
|
|||||
Giải 2 |
80009
90230
|
|||||
Giải 3 |
27850
78279
76809
32621
30855
65708
|
|||||
Giải 4 |
4114
7900
0301
0473
|
|||||
Giải 5 |
6540
7127
8212
9532
2160
6720
|
|||||
Giải 6 |
460
122
532
|
|||||
Giải 7 |
85
51
42
16
|
|||||
Giải 8 |
11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 01, 08, 09 | |||||
1 | 12, 14, 16 | |||||
2 | 20, 21, 22, 27 | |||||
3 | 30, 32 | |||||
4 | 40, 42 | |||||
5 | 50, 51, 55 | |||||
6 | 60, 61 | |||||
7 | 73, 79 | |||||
8 | 82, 85 | |||||
9 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 00, 20, 30, 40, 50, 60 | |||||
1 | 01, 21, 51, 61 | |||||
2 | 12, 22, 32, 42, 82 | |||||
3 | 73 | |||||
4 | 14 | |||||
5 | 55, 85 | |||||
6 | 16 | |||||
7 | 27 | |||||
8 | 08 | |||||
9 | 09, 79 |
Miền Bắc > KQXS Hải phòng > XSMB thứ 6
XSMB - Kết Quả Miền Bắc 22/03/2024 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Giải ĐB |
95371
|
|||||
Giải 1 |
07286
|
|||||
Giải 2 |
23998
54295
|
|||||
Giải 3 |
30927
81184
68459
29360
97671
18598
|
|||||
Giải 4 |
3721
6102
6363
6756
|
|||||
Giải 5 |
7582
1471
1256
7423
3322
6997
|
|||||
Giải 6 |
840
527
579
|
|||||
Giải 7 |
21
91
03
69
|
|||||
Giải 8 |
5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP
|
Đầu | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 02, 03 | |||||
1 | ||||||
2 | 21, 22, 23, 27 | |||||
3 | ||||||
4 | 40 | |||||
5 | 56, 59 | |||||
6 | 60, 63, 69 | |||||
7 | 71, 79 | |||||
8 | 82, 84, 86 | |||||
9 | 91, 95, 97, 98 |
Đuôi | Lô tô | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 40, 60 | |||||
1 | 21, 71, 91 | |||||
2 | 02, 22, 82 | |||||
3 | 03, 23, 63 | |||||
4 | 84 | |||||
5 | 95 | |||||
6 | 56, 86 | |||||
7 | 27, 97 | |||||
8 | 98 | |||||
9 | 59, 69, 79 |
Chém gió
🛶
03/04: BTL: 27, STL: 29, 92
03/04/2025: XSMB lô 57, 75
Đang kết 28 quá
02/04/2025: Chốt BTL 84
Hello ae
XSMB 02/04/2025: STL 67, 76
Trùng máu 76
so gì ae
Kết quả xổ số xsmb ngày 28/03/2024, XSMB XSKT, thống kê giải đặc biệt
Kết quả xổ số xsmb ngày 28/03/2024 được cập nhật nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi cung cấp thống kê giải đặc biệt, tần suất lô tô và nhiều công cụ phân tích xổ số hữu ích giúp bạn dễ dàng đưa ra các dự đoán chính xác.
Thống kê giải đặc biệt và tần suất lô tô xsmb
Với công cụ thống kê xổ số toàn diện, bạn có thể theo dõi tần suất xuất hiện của các con số trong các kỳ quay gần đây tại xsmb. Thông tin này giúp bạn có thêm cơ sở để dự đoán chính xác các cặp số có khả năng về cao trong thời gian tới.
Soi cầu lô tô xsmb
Dịch vụ soi cầu XSMB, soi cầu XSMN, soi cầu XSMT hoàn toàn miễn phí giúp bạn dự đoán các con số may mắn cho kết quả xổ số xsmb. Chúng tôi cung cấp thông tin chính xác và tin cậy từ những chuyên gia lô thủ hàng đầu.
Phân tích phong thủy và dự đoán con số may mắn
Dịch vụ phân tích phong thủy xổ số sẽ giúp bạn dự đoán chính xác hơn các con số may mắn dựa trên các yếu tố phong thủy và tâm linh. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn con số.
Hãy cùng theo dõi kết quả xổ số xsmb ngày 28/03/2024 và tận dụng các công cụ thống kê và soi cầu chính xác để nắm bắt cơ hội của mình!